Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1081 | Defines how to obtain the height map for bevel effect. | Xác định cách để có được chiều cao ánh xạ cho hiệu ứng nghiêng. | ||
1082 | Defines how to select a document part from the whole document. | |||
1083 | Defines the strategy for the undo operation. Some document types may only support selected modes. | |||
1084 | Defines visualization mode for items. | |||
1085 | Defines where is the new frame placed. | Xác định vị trí khung mới được đặt. | ||
1086 | Defines, where will be the object positioned in the output image if relative size is less than 100%. | Xác định vị trí mà đối tượng sẽ được đặt nếu kích thước tương đối ít hơn 100%. | ||
1087 | Defocus... | |||
1088 | Deform picture by applying a bilinear or a perspective transformation.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Transform">More information</a>. | Biến dạng ảnh bằng cách áp dụng một phép biến đổi song tuyến tính hoặc phép biến đổi phối cảnh.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Transform">Thêm thông tin</a>. | ||
1089 | Delete | |||
1090 | Delete custom colors | Xóa màu tùy chỉnh | ||
1091 | Delete file | Xóa tệp | ||
1092 | Delete layer(s) | Xóa lớp | ||
1093 | Delete vertex | |||
1094 | Demitone 25 | |||
1095 | Demitone 50 | |||
1096 | Density [%]: | Mật độ [%]: | ||
1097 | Density of the projected shadow at the beginning. | |||
1098 | Density of the projected shadow at the end. | |||
1099 | Density of the shadow. Higher values make the shadow more intense. | |||
1100 | Depth |