Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1321 | File &name: | Tên tệ&p : | ||
1322 | File Browser | Trình tìm tập tin | ||
1323 | File associations... | Các tệp liên kết... | ||
1324 | File format: | |||
1325 | File name: | Tên tệp : | ||
1326 | File type name | Tên kiểu tệp | ||
1327 | Files of &type: | Định dạng &tệp : | ||
1328 | Files of type: | Kiểu tệp : | ||
1329 | Fill | Tô | ||
1330 | Fill Style | Kiểu tô | ||
1331 | Fill style | Kiểu tô | ||
1332 | Fill style is not applicable. | Kiểu tập tin không thể áp dụng được. | ||
1333 | Fill style toolbar | |||
1334 | Fill style: | Kiểu tô : | ||
1335 | Fill the entire image (or selected area) using current fill style. | |||
1336 | Fill the image (or selection) using gradient or texture. | Tô ảnh (hoặc đối tượng được chon) sử dụng građien hoặc hoa văn. | ||
1337 | Fill the image or selection using gradient or texture.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Fill">More information</a>. | Tô ảnh hoặc tô đối tượng đang chọn bằng građien hoặc hoa văn.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Fill">Thêm thông tin</a>. | ||
1338 | Fill the pixels similar to the clicked one. | Tô vào các pixels giống với pixel đã tô trước đó. | ||
1339 | Filled | Tô | ||
1340 | Film Grain... |