Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
2561 | Radius | Mức độ mờ | ||
2562 | Radius for smoothing in pixels. Makes the beveled shape round. | Tia để làm mịn bằng pixel. Làm cho hình tròn nghiêng. | ||
2563 | Radius of the rounded corners. If set to 0, the corners are sharp. | |||
2564 | Radius of the shadow in pixels. | Tia tạo bóng bằng các pixel. | ||
2565 | Rain... | |||
2566 | Rain4... | |||
2567 | Rainbow | |||
2568 | Raise It... | |||
2569 | RaiseIt4... | |||
2570 | Raised To The Ground... | |||
2571 | Random Acts... | |||
2572 | Random In A Little... | |||
2573 | Rank Replace... | |||
2574 | Raspberry Ripple Ice Cream... | |||
2575 | Raspberry Texture | |||
2576 | Raster Editor - Color | Trình Soạn Ảnh Mành - Màu | ||
2577 | Raster Editor - Color Picker | Trình Soạn Ảnh Mành - Bộ chọn Màu | ||
2578 | Raster Editor - Color Swatch | Trình Soạn Ảnh Mành - Màu Swatch | ||
2579 | Raster Editor - Configure Gestures | Trình Soạn Ảnh Mành - Cấu Hình Thao Tác Nhanh | ||
2580 | Raster Editor - Custom Presets | Trình Soạn Ảnh Mành - Tùy Chỉnh Bộ Định Sẵn |
Find out how Vista icons differ from XP icons.
See how RealWorld Icon Editor handles Vista icons.