Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
2721 | Right/Lower Pane | |||
2722 | Right/Upper Pane | |||
2723 | Rings: | |||
2724 | Ripper... | |||
2725 | Ripple Mirror... | |||
2726 | Ripple... | |||
2727 | Rippler... | |||
2728 | Ripples Along The Shore... | |||
2729 | Ripples Magic | |||
2730 | Ripples Magic DEMO | |||
2731 | Rotate | Xoay | ||
2732 | Rotate &left | Quay sang &trái | ||
2733 | Rotate &right | Quay sang &phải | ||
2734 | Rotate by 180° | Quay 180° | ||
2735 | Rotate hue of every pixel by given angle.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Shift_Hue">More information</a>. | Xoày màu của mỗi pixel với góc đã cho trước.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Shift_Hue">Thêm thông tin</a>. | ||
2736 | Rotate the image around its center by given angle.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Rotate">More information</a>. | Xoay ảnh quanh tâm của nó với góc cho trước.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Rotate">Thêm thông tin</a>. | ||
2737 | Rotate the image by 180 degrees. | Quay ảnh một góc bằng 180 độ. | ||
2738 | Rotate the image by 90 degrees to the left. | Quay ảnh một góc bằng 90 độ sang trái. | ||
2739 | Rotate the image by 90 degrees to the right. | Quay ảnh một góc bằng 90 độ sang phải. | ||
2740 | Rotate the image by an arbitrary angle. | Xoay ảnh theo một góc tùy ý. |