Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
3721 | Swap Red/Green | |||
3722 | Swap colors | Hoán đổi màu | ||
3723 | Swap positions of layers. | Hoán đổi vị trí của lớp. | ||
3724 | Swap primary and secondary colors used for image editing. | Hoán đổi màu chính và phụ đã dùng để chỉnh sửa ảnh . | ||
3725 | SwapShop... | |||
3726 | Swatch with default and custom colors | Swatch với mặc định và tùy chỉnh màu sắc | ||
3727 | Swatch with last used colors | Swatch với màu sắc mới được sử dụng | ||
3728 | Swatches | Bảng Swatches | ||
3729 | Switch | |||
3730 | Switch to this layout. | |||
3731 | Switch to this zoom factor. | |||
3732 | Synchronization ID of state that holds the currently selected foreground or background color. | |||
3733 | Synchronization ID of state that holds the currently selected region of an image. | |||
3734 | Synthesizer | |||
3735 | TGA Image | Hình với định dạng TGA | ||
3736 | TGA image files | Các tập tin ảnh dạng TGA | ||
3737 | TIFF Image | |||
3738 | TV Noise... | |||
3739 | TV RGB InLine | |||
3740 | TV RGB... |