Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
601 | Blur background | Làm mờ nền | ||
602 | Blur image using given blur radius. | Làm mờ ảnh bằng cách sử dụng các tia mờ. | ||
603 | Blur image using given blur radius.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Blur">More information</a>. | |||
604 | Blur mask | Làm mờ màn che | ||
605 | Blur pixels from center of the image to the edges. | Làm mờ pixel từ giữa ảnh ra tới cạnh. | ||
606 | Blur pixels from center of the image to the edges.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Blur">More information</a>. | Làm mờ pixel từ giữa ảnh ra tới cạnh.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Blur">Thêm thông tin</a>. | ||
607 | Blur pixels in a circular manner. | Làm mờ pixel bằng cách khoanh những hình tròn. | ||
608 | Blur pixels in a circular manner.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Blur">More information</a>. | Làm mờ pixel bằng cách khoanh những hình tròn.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Blur">Thêm thông tin</a>. | ||
609 | Blur radius in pixels. | |||
610 | Blur selection | |||
611 | Blur type | |||
612 | Blur: | Làm mờ: | ||
613 | Blurred Mesh... | |||
614 | Bluuur | |||
615 | Bold | In đậm | ||
616 | Bonny Tiler... | |||
617 | Book... | |||
618 | Boost | |||
619 | Border Checkers... | |||
620 | Border Fade I... |
Find out how Vista icons differ from XP icons.
See how RealWorld Icon Editor handles Vista icons.