Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1121 | Image selection is synchronized by the given ID. | Ảnh đã chọn được đồng bộ với các ID đã cho trước. | ||
1122 | Image size | |||
1123 | Image size in pixels. | Kích cỡ ảnh bằng pixels. | ||
1124 | Image size unit | |||
1125 | Image size: | Kích cỡ ảnh : | ||
1126 | Image viewer controls:\n- Mouse wheel or + and - keys zoom in and out.\n- Double-click or hit * key to turn automatic zoom on.\n- Press / to set zoom to 1:1.\n- Drag picture with mouse or arrow key to pan. | |||
1127 | Image width in pixels. | |||
1128 | Image will be printed in the center of the paper. | |||
1129 | Images | Hình ảnh | ||
1130 | Import Database | |||
1131 | Import File | Nhập Tệp | ||
1132 | Import Linux Cursor | Nhập Con Trỏ Linux | ||
1133 | Import Linux cursor | Nhập con trỏ Linux | ||
1134 | Import Window Layout Configuration | |||
1135 | Import all supported image sizes | Nhập tất cả các kích thước ảnh được hỗ trợ | ||
1136 | Import color swatches from a file. | |||
1137 | Import cursor | Nhập con trỏ | ||
1138 | Import cursor in Linux XCursor format. | Nhập con trỏ ở định dạng Linux XCursor. | ||
1139 | Import file | Nhập tệp | ||
1140 | Import images that best fit the default Windows cursor format (32x32 pixels) | Nhập hình ảnh chất lượng tốt nhất phù hợp với định dạng con trỏ Windows mặc định (32x32 pixels) |