Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1461 | Open Custom Fill Pattern | |||
1462 | Open Draw Tool Preset | |||
1463 | Open Layer Effect | Mở Hiệu Ứng Lớp | ||
1464 | Open Menu Commands | |||
1465 | Open a recently used file. | Mở một tập tin gần đây đã được sử dụng. | ||
1466 | Open an existing document. | Mở một dữ liệu có sẵn. | ||
1467 | Open an existing file. | Mở một tập tin có sẵn. | ||
1468 | Open an image and use it to automatically generate a cursor. | Mở một ảnh và sử dụng nó để tự động tạo ra một con trỏ. | ||
1469 | Open an internet page, where you can ask questions related to this program. | Mở một trang mạng, nơi bạn có thể đặt câu hỏi về chương trình này. | ||
1470 | Open as "%s" | |||
1471 | Open cursor file... | Mở tập tin con trỏ... | ||
1472 | Open images as: | Mở ảnh dưới dạng : | ||
1473 | Open images in standard raster formats (.jpg, .png, ...) by default as layered images with single layer. | |||
1474 | Open mouse cursor library | |||
1475 | Open style... | Mở kiểu... | ||
1476 | Open the dragged file(s). | |||
1477 | Open this document. | Mở dữ liệu này. | ||
1478 | Operation | Thao Tác | ||
1479 | Operation class | |||
1480 | Operation class: |