Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
161 | Activate tag | |||
162 | Active color | Màu đang dùng | ||
163 | Active layer | |||
164 | Active tab: | Tab hiện hành : | ||
165 | Add Cursor to Online Library | |||
166 | Add Fire Effect | Thêm hiệu ứng lửa | ||
167 | Add Gradient to Swatch | |||
168 | Add New Image Format | |||
169 | Add Rectangular Border | Thêm Viền Chữ Nhật | ||
170 | Add a black shadow of given opacity and position to all selected frames. | |||
171 | Add a copy of selected frame after it. | Thêm một bản sao của khung đã chọn và đặt phía sau nó. | ||
172 | Add a fiery effect to existing cursor. Specify fire source points via the topmost layer. | Thêm một hiệu ứng lửa cho con trỏ hiện tại. Xác định điểm nguồn lửa thông qua các lớp trên cùng. | ||
173 | Add a rectangular border. | Thêm viền chữ nhật. | ||
174 | Add a shadow of given intensity and offset. | Tạo bóng với cường độ nhất định và giá trị bù. | ||
175 | Add a shadow of given intensity and offset.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Drop_Shadow">More information</a>. | Tạo bóng với cường độ và độ lệch nhất định.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Drop_Shadow">Thêm thông tin</a>. | ||
176 | Add a shadow to the drawn shape. | Tạo bóng cho hình được vẽ. | ||
177 | Add an elliptical border. | Thêm đường viền elip | ||
178 | Add an existing image file as a new layer to the layered image. | Thêm một tệp ảnh có sẵn như là một lớp mới vào ảnh phân lớp. | ||
179 | Add animated fire to cursor. Specify source points in the top layer.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/fire-effect-wizard">More information</a>. | Thêm hiệu ứng lửa vào con trỏ. Các chi tiết của hiệu ứng được đặt ở mục lớp.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/fire-effect-wizard">Thêm thông tin</a>. | ||
180 | Add color |