Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1981 | Store the style of the current layer into a file. | Lưu các kiểu lớp hiện tại vào một tệp. | ||
1982 | Strenght parameter controls strenght of the applied effect. Strenght of 1 indicates normal effect strenght. | Tham số cường độ kiểm soát cường độ của hiệu ứng đã áp dụng. Cường độ là 1 chứng tỏ rằng cường độ hiệu ứng bình thường. | ||
1983 | Strength | |||
1984 | Strength of the effect applied on the retouched pixels. The strength may be negative or bigger than 100%. | |||
1985 | Strength of the selected standard effect. | Cường độ của hiệu ứng chuẩn đã chọn. | ||
1986 | Strength parameter controls strength of the applied effect. Strength of 1 indicates normal effect strength. | |||
1987 | Strength: | Cường độ: | ||
1988 | Structure - Item Value | Cấu trúc - Giá Trị Của Phần Tử | ||
1989 | Structure - Select Root | Cấu Trúc - Chọn Nghiệm | ||
1990 | Structure - Tree | Cấu Trúc - Dạng Cây | ||
1991 | Style ID | |||
1992 | SubMenu | |||
1993 | Subtle style | |||
1994 | Sunken | Trũng | ||
1995 | Sunken shape | Dạng trũng | ||
1996 | Support further development of this application by a donation. | Hỗ trợ phát triển ứng dụng này bằng cách quyên góp. | ||
1997 | Swap colors | Hoán đổi màu | ||
1998 | Swap positions of layers. | Hoán đổi vị trí của lớp. | ||
1999 | Swap primary and secondary colors used for image editing. | Hoán đổi màu chính và phụ đã dùng để chỉnh sửa ảnh . | ||
2000 | Swap the colors. | Hoán đổi các màu sắc. |