Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1581 | Hue: | |||
1582 | ID of the extracted document part. This ID is document specific. Refer to documentation of the used document to learn about its part IDs. | |||
1583 | ID: | ID : | ||
1584 | Ice White | |||
1585 | Ice... | |||
1586 | Ice4... | |||
1587 | Icon | Icon | ||
1588 | Icon assigned to the configuration window. | Icon được gán cho cửa sổ cấu hình. | ||
1589 | Icon associated with this command. | Icon liên kết với lệnh này. | ||
1590 | Icon displayed in toolbar or menu. | |||
1591 | Icon from &selection | &Icon từ đối tượng đang chọn | ||
1592 | Icon from radio | |||
1593 | Icon of the default operation. | |||
1594 | Icon: | Icon : | ||
1595 | Icons | |||
1596 | Identifier of a selection synchronization group used for document part extraction. | Xác định một nhóm đồng bộ hóa đã chọn lọc được sử dụng cho khai thác một phần dữ liệu. | ||
1597 | Identifier of a selection synchronization group used in current view. | |||
1598 | Identifier of a view state with the image mask. | |||
1599 | Identifier of an edit tool that will be used when an image is pasted or dropped on the window. | Xác định một công cụ sửa đổi sẽ được dùng khi có một ảnh được dán hoặc thả vào cửa sổ. | ||
1600 | Identifier of icon to use in user interface for this command. |