Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1701 | Indicates the currently used value for outline width. | |||
1702 | Indicates the initial status of the panel. If enabled, the panel is not visible. | |||
1703 | Infinity... | |||
1704 | Initial background color: | |||
1705 | Initialize mask from the alpha channel of the image. | Khởi tạo màn che từ các kênh alpha của ảnh. | ||
1706 | Ink Outlines... | |||
1707 | Ink Rubber... | |||
1708 | Inner shadow | Bóng ở trong | ||
1709 | Insert Clipboard contents. | Chèn nội dung của Clipboard. | ||
1710 | Insert Frame | |||
1711 | Insert a copy of the selected layer right after it. | Chèn một bản sao của lớp được chon ngay sau nó. | ||
1712 | Insert colors | Chèn màu | ||
1713 | Insert frame... | Thêm khung... | ||
1714 | Insert new frame into the animated cursor. Optionally copy the image of the selected frame.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Animation_-_Insert_Frame">More information</a> | |||
1715 | Insert new shapes | |||
1716 | Insert position | Vị trí chèn | ||
1717 | Inside | Bên trong | ||
1718 | Installed | |||
1719 | Instant Background... | |||
1720 | Instant Mirror |