Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
801 | Color button palette | Bảng nút màu | ||
802 | Color channels, depth and compression. | |||
803 | Color distance | |||
804 | Color of the dropped shadow. Shadow of semitransparent pixels will be less intense. | Màu sắc của bóng đổ. Độ bán trong suốt pixel của bóng sẽ có cường độ ít hơn. | ||
805 | Color of the filter for greyscale reduction. | |||
806 | Color of the fold shadows. | Màu của bóng của nếp gấp. | ||
807 | Color of the outline. | Màu của viền | ||
808 | Color picker value range: | Bảng chọn khoảng giá trị màu : | ||
809 | Color picker window | Cửa sổ bảng chọn màu sắc | ||
810 | Color saturation... | Độ bão hòa màu ... | ||
811 | Color synchronization ID | |||
812 | Color used to fill the borders. | Màu dùng để tô viền. | ||
813 | Color: | Màu : | ||
814 | ColorAbs... | |||
815 | ColorCube... | |||
816 | ColorFade... | |||
817 | ColorRave | |||
818 | ColorSpin... | |||
819 | ColorSplit... | |||
820 | ColorWarp... |