Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
901 | Continue editing the card in an image editor. | |||
902 | Continuous boost | Tăng liên tục | ||
903 | Contraction... | |||
904 | Contrast | Độ tương phản | ||
905 | Contrast Balance 1.1... | |||
906 | Contrast Checkers | |||
907 | Contrast controls the difference between darker and lighter areas of the image. | Tương phản kiểm soát giữa các khu vực tối và sáng của vùng ảnh. | ||
908 | Contrast... | Độ tương phản ... | ||
909 | Controlled sync ID | |||
910 | Controlled viewport: | Khung nhìn được kiểm soát: | ||
911 | Controls how are images in standard formats like .jpg or .png opened. | Điều chỉnh ảnh ở các định dạng chuẩn như .jpg hoặc .png . | ||
912 | Controls how is the original and the preview of the processed image displayed. | |||
913 | Controls how much does the current layer influence the final image (0-100%). | |||
914 | Controls how to specify the final canvas size. | Điều khiển cách để xác định kích thước của khung vẽ cuối. | ||
915 | Controls the placement of the original image on the new canvas. | Điều khiển vị trí của ảnh gốc trên khung vẽ mới. | ||
916 | Controls what information is displayed in window caption. | Kiểm soát những thông tin trong cửa sổ chú thích. | ||
917 | Controls whether a toolbar is visible when creating new window. | Kiểm soát sự hiển thị của một thanh công cụ khi tạo cửa số mới. | ||
918 | Controls which drawing tools will be available. | Kiểm soát các công cụ vẽ sẽ có sẵn. | ||
919 | Converse | |||
920 | Convert color image to a grayscale. |