Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
961 | Create New Raster Image | |||
962 | Create a 3D like effect emphasizing edges. | Tạo 3D như một hiệu ứng làm nổi cạnh. | ||
963 | Create a new animated cursor with specified parameters. | Tạo một con trỏ động với các thông số quy định. | ||
964 | Create a new document. | Tạo dữ liệu mới. | ||
965 | Create a new empty raster image of given size. | Tạo một ảnh mành rỗng với kích thước nhất định. | ||
966 | Create a new empty vector image of given size. | |||
967 | Create a new frame. Select where to add it. | Tạo khung mới. Chọn vị trị đặt khung. | ||
968 | Create a new image with all frames of the animation placed in one or more rows.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/animation-to-filmstrip">More information</a> | Tạo một ảnh mới với tất cả các khung của ảnh động được đặt trong một hoặc nhiều hàng.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/animation-to-filmstrip">Thêm thông tin</a> | ||
969 | Create animated fire | Tạo hiệu ứng lửa | ||
970 | Create animation | Tạo hoạt ảnh | ||
971 | Create animation by splitting image to given number of frames.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/image-to-animation">More information</a>. | Tạo hoạt ảnh bằng cách cắt hình ảnh thành nhiều hình khác nhau.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/image-to-animation">Chi tiết</a>. | ||
972 | Create animation from the current image or filmstrip. | Tạo hoạt ảnh bằng hình ảnh hiện thời. | ||
973 | Create as "%s" | |||
974 | Create cards by placing photos on templates. | |||
975 | Create filmstrip | Tạo chuỗi ảnh | ||
976 | Create filmstrip... | Tạo chuỗi ảnh... | ||
977 | Create glass effect by blurring background under semitransparent areas. | Tạo hiệu ứng gương bằng cách làm mờ nền ở trong vùng bán trong suốt. | ||
978 | Create image | Tạo ảnh | ||
979 | Create new commands|Duplicate commands|Delete commands|Move up|Move down|Import commands|Export commands| | Tạo lệnh mới | Nhân đôi lệnh | Xóa lệnh | Di chuyển lên | Di chuyển xuống | Nhập lệnh | Xuất lệnh | | ||
980 | Create new document from a template. | Tạo dữ liệu mới từ tệp mẫu. |