Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
241 | Create new revision | Tạo hiệu chỉnh | ||
242 | Create new toolbar|Duplicate toolbar|Delete toolbar|Move up|Move down| | |||
243 | Create new view|Duplicate view|Delete view|Rename view|Move down|Move up| | Tạo hiển thị mới | Nhân đôi hiển thị | Xóa hiển thị | Đổi tên hiển thị | Di chuyển xuống | Di chuyển lên | | ||
244 | Create reference to component | |||
245 | Create, delete, rename and priorize layouts. | |||
246 | Created | Khởi tạo | ||
247 | Creates 3D text. | |||
248 | Creates a 3D surface by sweeping 2D NURBS curve along a 3D one. | |||
249 | Creates a 3D surface that intersects given 3D NURBS curves. | |||
250 | Creates surfaces by rotating a NURBS-curve around Y-axis. | |||
251 | Creates triangles with defined material and texture. | |||
252 | Credits | Giới thiệu | ||
253 | Cu&t | Cắ&t | ||
254 | Custom Panel Height | |||
255 | Custom grid | |||
256 | Custom icons... | Tùy chỉnh icons... | ||
257 | Custom1 | Tùy chọn 1 | ||
258 | Customize the main application window. Already opened documents or windows will not be affected. | Tùy chỉnh các cửa sổ ứng dụng chính. Dữ liệu hoặc cửa sổ đã mở sẽ không bị ảnh hưởng. | ||
259 | Cut the selection and put it on the Clipboard. | Cắt các đối tượng được lựa chọn và đặt nó vào Clipboard. | ||
260 | Cylinder |