Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
601 | Rotate left | |||
602 | Rotate object | |||
603 | Rotate right | |||
604 | Rotate the camera clockwise by 90 degrees. | |||
605 | Rotate the camera counter-clockwise by 90 degrees. | |||
606 | Rotate the component by the angle specified by 4th number. The first 3 numbers and origin define rotation axis. | |||
607 | Rotate the object by %i degrees. To rotate around different axis, look at the object from another side. | |||
608 | Rotation angle: | |||
609 | Rotation axis: | |||
610 | Rotation mode | |||
611 | Rounded box | |||
612 | Rounding | |||
613 | Save &as... | Lưu thà&nh... | ||
614 | Save Document | Lưu Dữ Liệu | ||
615 | Save Unicorn3D File | |||
616 | Save changes to %s ? | Lưu các thay đổi vào %s ? | ||
617 | Save component... | |||
618 | Save object... | |||
619 | Save the active document with a new name. | Lưu tài liệu đang hiện hành với một tên mới. | ||
620 | Save the active document. | Lưu dữ liệu hiện hành. |