Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
641 | Send a donation. | |||
642 | Set Custom Grid | |||
643 | Shape | |||
644 | Shear transformation. | |||
645 | Show 3D object | |||
646 | Show appli&cation name | Hiển thì tên ứng &dụng | ||
647 | Show axial cross | |||
648 | Show document &name | Hiển thị &tên dữ liệu | ||
649 | Show document &type | Hiển thị &kiểu dữ liệu | ||
650 | Show document p&roperties | Hiển thị đặc tín&h dữ liệu | ||
651 | Show grip points | |||
652 | Show in 3D view | |||
653 | Show la&yout name | Hiển thị tên &bố cục | ||
654 | Show lines | |||
655 | Show m&enu commands for layout control (for advanced users) | Hiển thị các trình &lệnh đơn để kiểm soát sự bố trí ( người dùng cao cấp) | ||
656 | Show or hide all grip points and help lines. | |||
657 | Show or hide the 3D object. Hiding the 3D object can make the editing faster. | |||
658 | Show or hide the RGB axial cross. | |||
659 | Show or hide the "%s" panel. | Hiện hoặc ẩn bảng điều khiển "%s" | ||
660 | Show or hide the status bar. | Hiện hoặc ẩn thanh trạng thái. |