Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
101 | Adjust black and white levels of a photograph and modify contrast. | |||
102 | Adjust brightness, contrast, gamma, and saturation of the entire image or the selected area. | Điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, gamma, và độ bão hòa của toàn bộ hình ảnh hoặc khu vực được lựa chọn. | ||
103 | Adjust content size | |||
104 | Adjust exposure | Điều chỉnh độ sáng | ||
105 | After setting the parameters, click OK to activate the operation.\r\n\r\n<a href="http://wiki.rw-designer.com/Operation_PlugIns">Online documentation</a> | Sau khi thiết lập các thông số, nhấn OK để kích hoạt các hoạt động.\r\n\r\n<a href="http://wiki.rw-designer.com/Operation_PlugIns">Tài liệu trực tuyến</a> | ||
106 | Alignment: | Canh Lề : | ||
107 | All files | Tất cả các tập tin | ||
108 | All supported files | Tất cả các tập tin hỗ trợ | ||
109 | All tags: | Tất cả các thẻ: | ||
110 | Allows defining parameters and using expressions for higher re-usability of 3D objects. | |||
111 | Alpha threshold: | Ngưỡng Alpha : | ||
112 | Ambient light | |||
113 | An icon containing a large image in addition to the usual smaller images. | |||
114 | An icon containing images from 16x16 to 48x48 pixels in 3 color depths. | |||
115 | An icon library allows you to put several icons into a single file. Having a single library instead of individual icons is prefferable when distributing visual themes. | |||
116 | Android Icon | |||
117 | Android action bar icon | |||
118 | Android contextual icon | |||
119 | Android icon files | |||
120 | Android launcher icon |