Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
721 | Effect strength: | Cường độ hiệu ứng : | ||
722 | Effect: | |||
723 | Ellipse | Ellipse | ||
724 | Ellipse sector | Cung elip | ||
725 | Empathize objects' edges. | Làm nổi cạnh của đối tượng. | ||
726 | Emphasize active layer | Làm nổi lớp hiện hành lên | ||
727 | Emphasize the border between transparent and filled regions by a contour. | Làm nổi biên giới giữa nền và vùng được tô bằng một đường viền. | ||
728 | Enable | Đã kích hoạt | ||
729 | Enable interlacing. | Kích hoạt tính năng xen kẽ. | ||
730 | Enable outline | |||
731 | Enable to use simple gradient (primary -> secondary color); disable to define custom gradient. | |||
732 | Enabled | Đã kích hoạt | ||
733 | End color: | |||
734 | Enrich the drawn shape by drawing darker and brigher stripes. | Làm phong phú thêm các hình vẽ bằng cách vẽ các sọc sáng tối. | ||
735 | Enter a number to set single color channel of the current color. Press Enter to go to next channel. | Nhập vào một số để thiết lập kênh màu của màu hiện tại. Nhấn Enter để vào kênh tiếp theo. | ||
736 | Enter color in hexadecimal web format as RRGGBB or include alpha channel using AARRGGBB format. | Nhập màu trong hệ thập lục phân định dạng web như RRGGBB hoặc bao gồm các kênh alpha bằng cách sử dụng định dạng AARRGGBB. | ||
737 | Enter value for a single color component. Range and accuracy can be set in application options. | Nhập giá trị cho một thành phần màu duy nhất. Phạm vi và độ chính xác có thể được thiết lập trong các tùy chọn ứng dụng. | ||
738 | Entire image | |||
739 | Exe script | |||
740 | Execution | Thực hiện |