Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1 | %g kB | %g kB | ||
2 | %ix%i pixels | %ix%i pixels | ||
3 | %ix%i pixels, %i frames | % ix% i pixel,% i khung | ||
4 | %s Apply shadow, blur and reflection effects. | %s Áp dụng hiệu ứng bóng tối, mờ và phản chiếu. | ||
5 | %s eraser | %s xóa | ||
6 | %s in bubble | |||
7 | %s selection | Kiểu chọn %s | ||
8 | %s with effects | %s với các hiệu ứng | ||
9 | &About %s... | &Giới thiệu %s... | ||
10 | &Active Layout | &Kích hoạt Bố cục | ||
11 | &Adjust | Đ&iều chỉnh | ||
12 | &Angle: | &Góc: | ||
13 | &Animation | Ảnh độn&g | ||
14 | &Arbitrary rotation... | Xo&ay tùy ý ... | ||
15 | &Automatic zoom | &Tự động thu phóng | ||
16 | &Bevel... | Làm &nghiêng... | ||
17 | &Blend with background... | Trộn &với nền... | ||
18 | &Canvas size... | &Kích cỡ khung vẽ... | ||
19 | &Colorize... | Màu &sắc... | ||
20 | &Commands: | &Lệnh : |