Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1701 | Move your mouse while holding left button down to rotate the rectangle. | Di chuyển chuột của bạn đồng thời giữ nút bên trái để xoay hình chữ nhật. | ||
1702 | Move, resize and rotate | Di chuyển, thay đổi kích cỡ và xoay | ||
1703 | Move, rotate, scale or apply perspective transformation to the selected area. | Di chuyển, xoay, tỉ lệ xích hoặc ghép hình phối cảnh tới khu vực được chọn | ||
1704 | Movement method | |||
1705 | Movement mode | |||
1706 | Mr. Contrast... | |||
1707 | Multi-point flood fill | Tô kín đa điểm | ||
1708 | Multiple operations can be undone. The number of operations depends on their memory requirements. | |||
1709 | Multiple source points | Đa nguồn điểm | ||
1710 | Multiply alpha value of every pixel by 0-200%. Alpha value controls the opacity of a pixel. Decreasing alpha will make pixels more transparent. | Nhân giá trị alpha của mỗi pixel với 0-200%. Giá trị alpha kiểm soát độ mờ đục của một pixel. Giảm alpha sẽ làm cho các pixel trong suốt hơn. | ||
1711 | Multiply color | |||
1712 | Multiprocessing | Đa xử lí | ||
1713 | My Computer | |||
1714 | My Documents | |||
1715 | Más colores... | |||
1716 | N2/N1: | |||
1717 | NTSC Colors | |||
1718 | NURBS - 2D x 3D curve | |||
1719 | NURBS - 2D x circle | |||
1720 | NURBS - 3D surface |