Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
221 | A rentangle representing the viewport of the view with the given ID will be displayed and can be dragged. | Một hình chữ nhật đại diện cho khung nhìn của hiển thị với ID đã cho sẽ được hiển thị và có thể kéo được. | ||
222 | A short description of this cursor. 250 characters maximum. | |||
223 | A small icon suitable to be used in menus, toolbars, or as a favicon of a web page. | |||
224 | AARRGGBB value of a color used as a primary color with styles that do not define their own colors. | Giá trị AARRGGBB của một màu được sử dụng như màu chính với kiểu chưa được định nghĩa. | ||
225 | AARRGGBB value of a color used as a secondary color with styles that do not define their own colors. | Giá trị AARRGGBB của một màu được sử dụng như màu phụ với kiểu chưa được định nghĩa. | ||
226 | AARRGGBB: | AARRGGBB: | ||
227 | About RealWorld Icon Editor | |||
228 | Absolute | Tuyệt đối | ||
229 | Absolute Adjustable (Left/Top) | |||
230 | Absolute Adjustable (Right/Bottom) | |||
231 | Absolute Fixed (Left/Top) | |||
232 | Absolute Fixed (Right/Bottom) | |||
233 | Absolute size | |||
234 | Abstractor... | |||
235 | Accented Edges... | |||
236 | Account | Tài khoản | ||
237 | Action mapped on left mouse button while Ctrl key is down. | |||
238 | Action mapped on left mouse button while Shift key is down. | |||
239 | Action mapped on left mouse button. | |||
240 | Action mapped on middle mouse button while Ctrl key is down. |