Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
2301 | Set image color depth to 8bits. 8bits images may contain pixels of 256 custom colors or transparent pixels. | |||
2302 | Set new canvas size and position of the original image.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Canvas_Size">More information</a>. | Thiết lập lại kích thước khung vẽ mới và vị trí của ảnh gốc.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Canvas_Size">Thêm thông tin</a>. | ||
2303 | Set outline width | |||
2304 | Set outline width of a shape to the predefined value. | |||
2305 | Set primary color | |||
2306 | Set rasterization mode | |||
2307 | Set shape fill mode | |||
2308 | Set size to: | Định cỡ : | ||
2309 | Set style ID | |||
2310 | Set style config | |||
2311 | Set surface triangulation level of detail for export to 3D Studio format.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/3D_Studio_Object_-_From_Scene_Segment">More information</a>. | |||
2312 | Set the current primary color by clicking an image a pixel. Hold down Shift to set secondary color. | Thiết lập màu chính bằng cách nhấp vào một pixels ảnh. Giữ phím Shift chuyển sang dùng màu phụ. | ||
2313 | Set the state of all selected boolean items to false. | |||
2314 | Set the state of all selected boolean items to true. | |||
2315 | Set the zoom factor of the selection to 100%. | Thiết lập hệ số thu/phóng của các đối tượng đã chọn là 100%. | ||
2316 | Set tool ID | |||
2317 | Set tool config | |||
2318 | Sets the movement method of the viewer in the 3D scene. | |||
2319 | Shadow | Bóng | ||
2320 | Shadow Outline |