Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
2341 | Shear... | ![]() | ||
2342 | Shift Hue | Dịch Chuyển Màu | ![]() | |
2343 | Shift hue of every pixel by given angle. | Thay đổi màu sắc của mỗi pixel bằng cách thay đổi góc nhìn. | ![]() | |
2344 | Shortcut | ![]() | ||
2345 | Shortcut: | ![]() | ||
2346 | Show 3D object | ![]() | ||
2347 | Show Tab Name | ![]() | ||
2348 | Show active layer only | Hiển thị lớp hoạt động | ![]() | |
2349 | Show all layers | Hiển thị tất cả các lớp | ![]() | |
2350 | Show appli&cation name | Hiển thì tên ứng &dụng | ![]() | |
2351 | Show axial cross | ![]() | ||
2352 | Show document &name | Hiển thị &tên dữ liệu | ![]() | |
2353 | Show document &type | Hiển thị &kiểu dữ liệu | ![]() | |
2354 | Show grip points | ![]() | ||
2355 | Show in 3D view | ![]() | ||
2356 | Show invalid pixels | Hiện các pixel không hợp lệ | ![]() | |
2357 | Show la&yout name | Hiển thị tên &bố cục | ![]() | |
2358 | Show lines | ![]() | ||
2359 | Show m&enu commands for layout control (for advanced users) | Hiển thị các trình &lệnh đơn để kiểm soát sự bố trí ( người dùng cao cấp) | ![]() | |
2360 | Show or hide all grip points and help lines. | ![]() |