Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
2501 | TGA Image | Hình với định dạng TGA | ![]() | |
2502 | TGA image files | Các tập tin ảnh dạng TGA | ![]() | |
2503 | TIFF Image | ![]() | ||
2504 | TIFF image files | ![]() | ||
2505 | Tab Count | ![]() | ||
2506 | Tabs - Controller | Tab - Bộ Điều Khiển | ![]() | |
2507 | Tabs Position | ![]() | ||
2508 | Tagged library | Thư viện được đánh dấu | ![]() | |
2509 | Tags | Các thẻ | ![]() | |
2510 | Tags specified in this box will be associated with the saved file. | ![]() | ||
2511 | Tags: | Các thẻ : | ![]() | |
2512 | Take gamma into account when creating 16-colors image. | ![]() | ||
2513 | Tank | ![]() | ||
2514 | Target size is percentage of the original image size. | Kích thước đối tượng bằng phần trăm của kích thước ảnh gốc. | ![]() | |
2515 | Target size of the object. If less than 100%, borders will be preserved or added. | Đối tượng là kích thước ảnh. Nếu ít hơn 100%, viền sẽ được giữ nguyên hoặc sẽ được thêm vào. | ![]() | |
2516 | Tekstya... | ![]() | ||
2517 | Tekutina | ![]() | ||
2518 | Test | Kiểm tra | ![]() | |
2519 | Tetrahedron | ![]() | ||
2520 | Tetrahedron is convex shape consisting of four connected triangles. | ![]() |