Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
2601 | This view is used for the extracted document part. | Hiển thị này được sử dụng cho trích xuất một phần dữ liệu. | ||
2602 | This window shows structure of the configuration. Select an item to display its configuration in the right pane. Items marked with small dialog icon have custom configuraton dialogs. | |||
2603 | This window shows the processed files and informs you if processing was successful. | |||
2604 | This wizard creates a new image from the current content of your desktop. This window will disappear for a moment while capturing is performed. | Trình này tạo ra một hình ảnh mới từ nội dung hiện tại của màn hình. Cửa sổ này sẽ biến mất cho đến khi màn hình được chụp. | ||
2605 | This wizard opens a raster image from the clipboard. Images can be placed on clipboard using the Copy or Copy Image command in graphic editors. Content of any window can be capured by pressing ALT+PrtScn keys while the window is active. | Trình này sẽ mở ra một ảnh mành từ clipboard. Hình ảnh có thể được đặt vào clipboard bằng cách sử dụng lệnh Sao chép hoặc Sao chép hình ảnh từ các trình xử lí đồ họa. Nội dung của cửa sổ bất kì có thể được chụp bằng cách nhấn ALT + PrtScn trong khi cửa sổ đang hoạt động. | ||
2606 | Thumbnail generator | |||
2607 | Thumbnails | |||
2608 | Tiles | |||
2609 | Tiles... | |||
2610 | Tiles… | |||
2611 | Tip: Click the lightbulb in Help menu for context help. | Mẹo: Nhấp vào bóng đèn trong menu Trợ giúp để được giúp đỡ. | ||
2612 | Tip: Drag and drop Adobe® Photoshop® filters (.8bf) on this window. | |||
2613 | Tip: Drag in arrow direction. | |||
2614 | Tip: create an image or a 3D object and then turn it into an icon. You'll have less work that way. | |||
2615 | Titanium... | |||
2616 | To add new custom icons, drag icon files from a file manager and drop them on this dialog. | |||
2617 | Toggle headlight | |||
2618 | Toggle scene lights | |||
2619 | Tolerance is increased in continuous areas and reduced for bumpy areas. | |||
2620 | Tolerance: | Độ dung sai : |