Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
601 | Color of the specular reflection. Intensity of specular reflection varies with direction. | |||
602 | Color picker value range: | Bảng chọn khoảng giá trị màu : | ||
603 | Color picker window | Cửa sổ bảng chọn màu sắc | ||
604 | Color saturation... | Độ bão hòa màu ... | ||
605 | Color synchronization ID | |||
606 | Color used as background of the rendered image. | |||
607 | Color used to fill the borders. | Màu dùng để tô viền. | ||
608 | Color1 ID: | ID của Màu 1: | ||
609 | Color: | Màu : | ||
610 | Colorize | Hiệu chỉnh màu | ||
611 | Colorize... | |||
612 | Colormancer | |||
613 | Colors | Các màu | ||
614 | Colors displayed in the color button's popup palette (beside the stadard ones). | Màu sắc được hiển thị trong nút màu hiện lên trên bảng (bên cạnh bảng màu cơ bản) | ||
615 | Colors: | Màu : | ||
616 | Combine | |||
617 | Combine content of all layers flattening the image. | Kết hợp nội dung của tất cả các lớp làm phẳng ảnh. | ||
618 | Combine icons | |||
619 | Combine the images in the dragged icon with the current one. | |||
620 | Combined | Kết hợp |