Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
881 | Density of the shadow. Higher values make the shadow more intense. | |||
882 | Density: | |||
883 | Depuis les couleurs de l'écran | |||
884 | Desaturate | |||
885 | Desaturate colors | |||
886 | Description | |||
887 | Description: | |||
888 | Desde un píxel de pantalla | |||
889 | Details | |||
890 | Determines the method used to compute the shadow. | Xác định phương pháp được sử dụng để ước lượng độ đổ bóng. | ||
891 | Determines the sharpness of the shadow. It is recommended to use sharper shadow for small images and less sharp for big ones. | |||
892 | Determines whether this step in the sequence will be an operation or a transformation. | Xác định xem bước này theo thứ tự sẽ là một hoạt động hay biến đổi. | ||
893 | Device | |||
894 | Device used intenally for actual rendering. | |||
895 | Diagonal | Đường chéo | ||
896 | Dial | |||
897 | Dialog caption: | Tiêu đề hộp thoại : | ||
898 | Diameter or size of the bounding box of the painted pattern. | |||
899 | Difference Clouds | |||
900 | Diffuse |