Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1621 | Shadow density | ![]() | ||
1622 | Shadow offset | ![]() | ||
1623 | Shadow only | Bóng cả trong và ngoài | ![]() | |
1624 | Shadow position: | Vị trí bóng : | ![]() | |
1625 | Shadow size | ![]() | ||
1626 | Shadow size: | Kích cỡ bóng : | ![]() | |
1627 | Shape fill mode controls how shapes are filled and if outline is drawn. | ![]() | ||
1628 | Shape filling | ![]() | ||
1629 | Shape is filled using pattern from the selected image file. | Hình được tô bằng cách sử dụng mẫu từ các tệp hình ảnh được chọn. | ![]() | |
1630 | Shape is filled using selected pattern combining primary and secondary colors. | Hình được tô bằng mẫu đã chọn kết hợp màu chính và màu phụ. | ![]() | |
1631 | Shape: | Hình dáng : | ![]() | |
1632 | Shapes will be filled with solid color or brush. | Hình sẽ được tô bằng một màu nhất định hay bằng cọ. | ![]() | |
1633 | Shapeshifter | ![]() | ||
1634 | Sharp shadow | ![]() | ||
1635 | Sharpen | Làm sắc nét | ![]() | |
1636 | Sharpness: | ![]() | ||
1637 | Shift Hue | Dịch Chuyển Màu | ![]() | |
1638 | Shift hue | Dịch chuyển màu | ![]() | |
1639 | Shift hue of every pixel by given angle. | Thay đổi màu sắc của mỗi pixel bằng cách thay đổi góc nhìn. | ![]() | |
1640 | Short command used to quickly switch layouts. | ![]() |