Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1741 | Synchronization ID of state that holds the currently selected region of an image. | |||
1742 | TGA Image | Hình với định dạng TGA | ||
1743 | TGA image files | Các tập tin ảnh dạng TGA | ||
1744 | TIFF Image | |||
1745 | TIFF image files | |||
1746 | Tab Count | |||
1747 | Tab ID | |||
1748 | Tabs - Controller | Tab - Bộ Điều Khiển | ||
1749 | Tagged library | Thư viện được đánh dấu | ||
1750 | Tags | Các thẻ | ||
1751 | Tags specified in this box will be associated with the saved file. | |||
1752 | Tags: | Các thẻ : | ||
1753 | Target path template: | |||
1754 | Target size is percentage of the original image size. | Kích thước đối tượng bằng phần trăm của kích thước ảnh gốc. | ||
1755 | Target size of the object. If less than 100%, borders will be preserved or added. | Đối tượng là kích thước ảnh. Nếu ít hơn 100%, viền sẽ được giữ nguyên hoặc sẽ được thêm vào. | ||
1756 | Template of the watermark text. The following placeholders can be used:%% - % sign, %FILENAME% - name of the file, %FILEFOLDER% - folder with the image including /, %FILEEXT% - extension, %EXIF-TagName% TagName is name of a tag in exif. | |||
1757 | Test | Kiểm tra | ||
1758 | Text | Văn bản | ||
1759 | Text - Editor | Văn Bản - Trình Soạn | ||
1760 | Text Template |