Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1941 | White point: | |||
1942 | Width | Chiều rộng | ||
1943 | Width delta | Độ rộng delta | ||
1944 | Width of the outline of the drawn shape if the tool supports it and outlines are enabled. | |||
1945 | Width of the outline. | Độ dày của viền | ||
1946 | Width of the resized image in pixels | Chiều rộng của ảnh đã định lại cỡ (đơn vị pixel) | ||
1947 | Width of the retargeted image in pixels. | |||
1948 | Width of the target image. Height is automatically computed to maintain original aspect ratio. | Chiều rộng của đối tượng ảnh. Chiều cao được tự động tính toán để duy trì tỉ lệ ban đầu. | ||
1949 | Width: | Chiều rộng: | ||
1950 | Window caption | Tiêu đề của cửa sổ | ||
1951 | Window height | |||
1952 | Window layout | |||
1953 | Window painting | |||
1954 | Window width | |||
1955 | Windows colors | Màu của Windows | ||
1956 | Wood texture | |||
1957 | Wrap | Gói | ||
1958 | X axis | |||
1959 | X coordinate of a transformed point. | Tọa độ X của điểm đã chuyển đổi. | ||
1960 | Y coordinate of a transformed point. | Tọa độ Y của điểm đã chuyển đổi. |