Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
801 | Format for raster layers in layered images | |||
802 | Fractal renderer allows you to generate a picture with natural organic look.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Render_Fractal">More information</a> | Trình dựng hình Fractal cho phép bạn tạo ra một bức tranh sống động hơn.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Render_Fractal">Thêm thông tin</a> | ||
803 | Fractal type | Kiểu Fractal | ||
804 | Fractal type controls how the picture is generated. After changing fractal type, zoom out to have a look at the entire image. | Kiểu Fractal kiểm soát cách hình ảnh được tạo ra . Sau khi thay đổi kiểu fractal, thu nhỏ để có thể nhìn toàn bộ ảnh. | ||
805 | Fractal type: | Loại Fractal : | ||
806 | From back | Từ đằng sau | ||
807 | From current view state | |||
808 | From screen pixel | Từ pixel màn hình | ||
809 | Full path to the file with Photoshop filter. | |||
810 | GIF Image | ảnh GIF | ||
811 | GIF image files | Các tập tin ảnh dạng GIF | ||
812 | GUI Script | |||
813 | GUI type | Loại GUI | ||
814 | Gain: | |||
815 | Gamma | Gamma | ||
816 | Gamma Correction | Hiệu Chỉnh Gamma | ||
817 | Gamma correction value assumed when no color profile is assigned to an image. | Chỉnh giá trị gamma giả định khi không có biên dạng màu gán cho ảnh. | ||
818 | Gamma correction... | Hiệu chỉnh Gamma ... | ||
819 | Gaussian (radial) blur | Làm mờ Gauss (nhòe) | ||
820 | Gaussian blur |