Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
501 | Color of the fold shadows. | Màu của bóng của nếp gấp. | ||
502 | Color of the individual fire particles. The particle color values are additive. | Màu của từng chấm lửa. Giá trị của chấm lửa có tính chất cộng. | ||
503 | Color of the outline. | Màu của viền | ||
504 | Color picker value range: | Bảng chọn khoảng giá trị màu : | ||
505 | Color picker window | Cửa sổ bảng chọn màu sắc | ||
506 | Color saturation... | Độ bão hòa màu ... | ||
507 | Color used to draw the outline. | Màu sắc được sử dụng để vẽ viền. | ||
508 | Color used to fill the active section. | Màu sắc được sử dụng để tô vào các vùng sử dụng. | ||
509 | Color used to fill the arrow. Set to transparent to only draw outline. | |||
510 | Color used to fill the borders. | Màu dùng để tô viền. | ||
511 | Color used to fill the shape. Set to transparent to only draw outline. | Màu được sử dụng để điền vào các hình. Thiết lập chế độ nền để chỉ vẽ viền. | ||
512 | Color: | Màu : | ||
513 | Colorize | Hiệu chỉnh màu | ||
514 | Colorize - %s | |||
515 | Colors | Các màu | ||
516 | Colors displayed in the color button's popup palette (beside the stadard ones). | Màu sắc được hiển thị trong nút màu hiện lên trên bảng (bên cạnh bảng màu cơ bản) | ||
517 | Colors: | Màu : | ||
518 | Combine | |||
519 | Combine content of all layers flattening the image. | Kết hợp nội dung của tất cả các lớp làm phẳng ảnh. | ||
520 | Combined | Kết hợp |