Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1281 | Emphasize edges in an image.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Unsharp_Mask">More information</a>. | |||
1282 | Emphasize the border between transparent and filled regions by a contour. | Làm nổi biên giới giữa nền và vùng được tô bằng một đường viền. | ||
1283 | Emphasize the border between transparent and filled regions by a contour.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/outline-effect">More information</a>. | Làm nổi đường viền giữa các vùng trong suốt và vùng được tô bởi một đường bao.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/outline-effect">Thêm thông tin</a>. | ||
1284 | Enable | Đã kích hoạt | ||
1285 | Enable interlacing. | Kích hoạt tính năng xen kẽ. | ||
1286 | Enable this option to create interlaced images for web usage. | Kích hoạt tính năng tùy chọn này để tạo ra ảnh xen kẽ cho việc sử dụng web. | ||
1287 | Enable to use simple gradient (primary -> secondary color); disable to define custom gradient. | |||
1288 | Enabled | Đã kích hoạt | ||
1289 | End color: | |||
1290 | Enrich the drawn shape by drawing darker and brigher stripes. | Làm phong phú thêm các hình vẽ bằng cách vẽ các sọc sáng tối. | ||
1291 | Enrich the drawn shape by drawing darker and brigther stripes. | |||
1292 | Enter a number to set single color channel of the current color. Press Enter to go to next channel. | Nhập vào một số để thiết lập kênh màu của màu hiện tại. Nhấn Enter để vào kênh tiếp theo. | ||
1293 | Enter color in hexadecimal web format as RRGGBB or include alpha channel using AARRGGBB format. | Nhập màu trong hệ thập lục phân định dạng web như RRGGBB hoặc bao gồm các kênh alpha bằng cách sử dụng định dạng AARRGGBB. | ||
1294 | Enter either a color state ID or a color code in hexadecimal AARRGGBB format prefixed by #. | |||
1295 | Enter value for a single color component. Range and accuracy can be set in application options. | Nhập giá trị cho một thành phần màu duy nhất. Phạm vi và độ chính xác có thể được thiết lập trong các tùy chọn ứng dụng. | ||
1296 | Entire image | |||
1297 | Environment map | Environment map | ||
1298 | Environment map... | Mô trường ánh xạ... | ||
1299 | Eraser Genuine... | |||
1300 | Evanescence... |
Find out how Vista icons differ from XP icons.
See how RealWorld Icon Editor handles Vista icons.