Vietnamese phrases #181-200 for RealWorld Paint 2011.1

Log-in or register.

Back to all languages

Nr.Original expressionTranslated expression
181
A Halo...
info
182
A Lightning Maker...
info
183
A Little Bumpy Along...
info
184
A Little Colour Adjustment...
info
185
A Little Into The Mono...
info
186
A Little More For The...
info
187
A Puddle...
info
188
A Round Kind Of Thing...
info
189
A ShapeCutter...
info
190
A Smart Kind of Thing...
info
191
A Warper...
info
192
A constant used when evaluating the fractals (except Mandelbrot set). Change the value by clicking in the square or by entering numbers directly.
Hằng số được sử dụng khi đánh giá Fractals (trừ tập Mandelbrot). Thay đổi giá trị bằng cách nhấn vào hình vuông hoặc bằng cách nhập số trực tiếp.
info
193
A method for serialization of an image into a file.
info
194
A raster image is a rectangular area of dots called pixels. A picture is created by assigning each dot a color using various drawing tools. All photographs and most pictures found on the web are in fact raster images.
Ảnh mành là một tập hợp điểm có dạng chữ nhật (pixels). Một bức tranh được tạo ra bằng cách gán cho mỗi dấu chấm một màu thông qua các công cụ vẽ khác nhau.Tất cả các ảnh chụp và bức tranh trên mạng trên thực tế là ảnh mành.
info
195
A rectangle can be mapped onto a Bézier patch.
info
196
A rectangle can be moved, scaled in X and Y directions and rotated.
info
197
A rectangle can be turn into arbitrary convex quadrangle as if it were rotated in 3D space and projected back using perspective projection.
info
198
A rentangle representing the viewport of the view with the given ID will be displayed and can be dragged.
Một hình chữ nhật đại diện cho khung nhìn của hiển thị với ID đã cho sẽ được hiển thị và có thể kéo được. 
info
199
AAA Blender...
info
200
AAA Filters
info
I wish there were...
Vista & Win 7 icons