Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
2661 | Relative size | |||
2662 | Relative size: | |||
2663 | Relative speed of the animation in range 25% to 400%. | Tốc độ tương đối của các ảnh động trong khoảng 25% đến 400%. | ||
2664 | Relative vertical position of the watermark. | |||
2665 | Remember configuration | |||
2666 | Remove Empty Border | Xoá Bỏ Khung Rỗng | ||
2667 | Remove Hue | |||
2668 | Remove already translated strings from the list. | Hủy bỏ các chuỗi đã được dịch từ danh sách. | ||
2669 | Remove artifacts (center brighter than edges) caused by low-quality lens. | |||
2670 | Remove artifacts (center brighter than edges) caused by low-quality lens.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Vignetting">More information</a>. | |||
2671 | Remove details | |||
2672 | Remove folder from favorites | Hủy bỏ thư mục từ mục yêu thích | ||
2673 | Remove hue... | |||
2674 | Remove selected custom icons. | |||
2675 | Remove selected layers. | Xóa lớp được chọn. | ||
2676 | Remove selection | |||
2677 | Remove style | Xóa kiểu | ||
2678 | Remove the effects assigned to this layer. | Bỏ hiệu ứng đã gán cho lớp này. | ||
2679 | Remove the selected frame(s) from aminated cursor. | Xóa khung được chọn khỏ con trỏ động. | ||
2680 | Remove the vertex associate with the clicked handle from the control polygon. |