Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
2741 | Rotate | Xoay | ||
2742 | Rotate &left | Quay sang &trái | ||
2743 | Rotate &right | Quay sang &phải | ||
2744 | Rotate Selected Frames | |||
2745 | Rotate by %i° | Xoay %i° | ||
2746 | Rotate by 180° | Quay 180° | ||
2747 | Rotate hue of every pixel by given angle.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Shift_Hue">More information</a>. | Xoày màu của mỗi pixel với góc đã cho trước.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Shift_Hue">Thêm thông tin</a>. | ||
2748 | Rotate images of all selected frames. | |||
2749 | Rotate the image around its center by given angle.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Rotate">More information</a>. | Xoay ảnh quanh tâm của nó với góc cho trước.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Rotate">Thêm thông tin</a>. | ||
2750 | Rotate the image by 180 degrees. | Quay ảnh một góc bằng 180 độ. | ||
2751 | Rotate the image by 90 degrees if it results in larger prints or saved paper. | |||
2752 | Rotate the image by 90 degrees to the left. | Quay ảnh một góc bằng 90 độ sang trái. | ||
2753 | Rotate the image by 90 degrees to the right. | Quay ảnh một góc bằng 90 độ sang phải. | ||
2754 | Rotate the image by an arbitrary angle. | Xoay ảnh theo một góc tùy ý. | ||
2755 | Rotational Blender... | |||
2756 | Rough Pastels... | |||
2757 | Round Button... | |||
2758 | Round caps | Caps Tròn | ||
2759 | Round edges | Cạnh dạng vòng | ||
2760 | Round joins | Khớp tròn |