Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
281 | Adjust size | |||
282 | Adjust size by: | Chỉnh kích thước : | ||
283 | Adjust the light level to avoid changing flat surfaces. | Điều chỉnh độ sáng để tránh thay đổi bề mặt phẳng. | ||
284 | Adjustable | Có thể điều chỉnh | ||
285 | Adobe Photoshop filter plug-ins | |||
286 | Aetherize... | |||
287 | After &last frame | Sau khung &cuối cùng | ||
288 | After A Night in Nijmegen... | |||
289 | After current | |||
290 | After last | |||
291 | After setting the parameters, click OK to activate the operation.\r\n\r\n<a href="http://wiki.rw-designer.com/Operation_PlugIns">Online documentation</a> | Sau khi thiết lập các thông số, nhấn OK để kích hoạt các hoạt động.\r\n\r\n<a href="http://wiki.rw-designer.com/Operation_PlugIns">Tài liệu trực tuyến</a> | ||
292 | Aged Film... | |||
293 | Alf's Border FX | |||
294 | Alf's Power Toys | |||
295 | Algorithm type | |||
296 | Alias Blur... | |||
297 | Alien Skin Eye Candy 5: Nature | |||
298 | Alien Skin Eye Candy 5: Textures | |||
299 | Alien Skin Xenofex 2 | |||
300 | Alienmist... |