Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
3601 | Show la&yout name | Hiển thị tên &bố cục | ||
3602 | Show lines | |||
3603 | Show m&enu commands for layout control (for advanced users) | Hiển thị các trình &lệnh đơn để kiểm soát sự bố trí ( người dùng cao cấp) | ||
3604 | Show or hide command bands from the View menu. If there is more than one band, you may change their positions and sizes be dragging them. Bands can be configured in Layout configuration dialog. | |||
3605 | Show or hide the "%s" panel. | Hiện hoặc ẩn bảng điều khiển "%s" | ||
3606 | Show or hide the status bar. | Hiện hoặc ẩn thanh trạng thái. | ||
3607 | Show or hide this toolbar. | Hiện/Ẩn thanh công cụ này. | ||
3608 | Show root lines | |||
3609 | Show the final image in the raster editor. | Hiển thị ảnh cuối cùng trong trình soạn thảo mành. | ||
3610 | Show thumbnails | |||
3611 | Shrink or stretch image by changing the number of pixels. | Thu nhỏ hoặc kéo giãn ảnh bằng cách thay đổi số lượng pixel. | ||
3612 | Shrink or stretch image. | Co ảnh lại hoặc kéo ảnh ra. | ||
3613 | Shrink or stretch the image. | |||
3614 | Shrink selection | Thu nhỏ đối tượng | ||
3615 | Silver Noise | |||
3616 | Similar colors | Màu tương tự | ||
3617 | Simple | |||
3618 | Simple bevel | Cạnh xiên đơn giản | ||
3619 | Simple flood fill | Tô kín đơn giản | ||
3620 | Simple select | Chọn bình thường |