Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
901 | Configure (advanced) | Cấu hình (cao cấp) | ||
902 | Configure Application Options | Tùy chỉnh Cấu hình cho Ứng dụng | ||
903 | Configure Color Picker Window | Cấu Hình Cửa Sổ Bảng Chọn Màu | ||
904 | Configure Dissolve | Cấu hình làm mờ | ||
905 | Configure Fill | Cấu Hình Tô | ||
906 | Configure Fractal Rendering | Cấu hình Rendering Fractal | ||
907 | Configure Layer Style | Cấu Hình Loại Lớp | ||
908 | Configure Mouse Gestures | Cấu Hình Thao Tác Nhanh Bằng Con Trỏ | ||
909 | Configure Operation | Định cấu hình hoạt động | ||
910 | Configure Panel | |||
911 | Configure application settings. | Cài đặt Cấu hình cho Ứng dụng | ||
912 | Configure current layout | |||
913 | Configure current window layout, menu, and toolbar. | |||
914 | Configure layout - %s | |||
915 | Configure new canvas size and position of the original image.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Canvas_Size">Online documentation</a>. | |||
916 | Configure panel | |||
917 | Configure selected printer | |||
918 | Configure toolbar | Thanh công cụ cấu hình | ||
919 | Conical gradient | Građien nón | ||
920 | Connect the first point of a curve or polyline with the last one. | Kết nối điểm đầu tiên của một đường cong hoặc hình nhiều đường với điểm cuối cùng. |