Vietnamese phrases #901-920 for RealWorld Paint 2011.1

Log-in or register.

Back to all languages

Nr.Original expressionTranslated expression
901
Configure (advanced)
Cấu hình (cao cấp)
info
902
Configure Application Options
Tùy chỉnh Cấu hình cho Ứng dụng
info
903
Configure Color Picker Window
Cấu Hình Cửa Sổ Bảng Chọn Màu
info
904
Configure Dissolve
Cấu hình làm mờ
info
905
Configure Fill
Cấu Hình Tô
info
906
Configure Fractal Rendering
Cấu hình Rendering Fractal
info
907
Configure Layer Style
Cấu Hình Loại Lớp
info
908
Configure Mouse Gestures
Cấu Hình Thao Tác Nhanh Bằng Con Trỏ
info
909
Configure Operation
Định cấu hình hoạt động
info
910
Configure Panel
info
911
Configure application settings.
Cài đặt Cấu hình cho Ứng dụng
info
912
Configure current layout
info
913
Configure current window layout, menu, and toolbar.
info
914
Configure layout - %s
info
915
Configure new canvas size and position of the original image.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Canvas_Size">Online documentation</a>.
info
916
Configure panel
info
917
Configure selected printer
info
918
Configure toolbar
Thanh công cụ cấu hình
info
919
Conical gradient
Građien nón
info
920
Connect the first point of a curve or polyline with the last one.
Kết nối điểm đầu tiên của một đường cong hoặc hình nhiều đường với điểm cuối cùng.
info
I wish there were...
Select background