Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
2601 | Raster Image - Fade | Ảnh Mành - Làm Phai Màu | ||
2602 | Raster Image - Fill | Ảnh Mành - Tô | ||
2603 | Raster Image - Mask | Ảnh Mành - Màn Che | ||
2604 | Raster Image - Modify Mask | Ảnh Mành - Sửa Đổi Màn Che | ||
2605 | Raster Image - Outlines | |||
2606 | Raster Image - Photoshop Filter | |||
2607 | Raster Image - Polar Transformation | Ảnh Mành -Chuyển Sang Tọa Độ Cực | ||
2608 | Raster Image - Properties | |||
2609 | Raster Image - Remove Empty Border | Ảnh Mành - Xóa Khung Rỗng | ||
2610 | Raster Image - Render Fractal | Ảnh Mành - Trả Về Fractal | ||
2611 | Raster Image - Resample | Ảnh Mành - Nội Suy | ||
2612 | Raster Image - Rotate | Ảnh Mành - Quay | ||
2613 | Raster Image - Set File Format | |||
2614 | Raster Image - Shift Hue | Ảnh Mành - Dịch Chuyển màu | ||
2615 | Raster Image - Transform | Ảnh Mành - Biến Đổi | ||
2616 | Raster Image - Work with Selection | Ảnh Mành - Làm việc với đối tượng được chọn | ||
2617 | Raster Image from Image | |||
2618 | Raster editor toolbar | Thanh công cụ soạn thảo ảnh mành | ||
2619 | Raster image | |||
2620 | Raster master LE... |