Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1701 | Replace hue of every pixel with given value.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Colorize">More information</a>. | Thay thế màu sắc của mỗi pixel với giá trị đã cho.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Colorize">Thêm thông tin</a>. | ||
1702 | Replace hue, preserve saturation | |||
1703 | Replace outline | Thay thế viền | ||
1704 | Replace the entire image (or layer) with the current floating selection. | Thay thế toàn bộ hình ảnh (hoặc lớp) với đối tượng động đang chọn. | ||
1705 | Resample | Nội suy | ||
1706 | Resample Image | Ảnh Nội Suy | ||
1707 | Resampling &method: | &Phương pháp nội suy : | ||
1708 | Rescale to %s | Đổi tỉ lệ đến %s | ||
1709 | Reset plug-in configuration | |||
1710 | Resize | Định lại cỡ | ||
1711 | Resize image | Chỉnh lại cỡ ảnh | ||
1712 | Resize the selection to cover the entire image. | Chỉnh lại kích cỡ của đối tượng được chọn để trải đều toàn bộ ảnh. | ||
1713 | Resizing from %s x %s to %s x %s pixels. | Định lại cỡ từ %s x %s đến %s x %s pixel. | ||
1714 | Resizing method: | P/pháp định lại cỡ: | ||
1715 | Resolution: | Độ phân giải: | ||
1716 | Respect alpha | Giữ lại alpha | ||
1717 | Respect image opacity | Giữ lại độ mờ đục của ảnh | ||
1718 | Respect the alpha channel of the filled image and do not fill transparent areas. | Giữ lại các kênh alpha của ảnh đã tô và không tô vào các khu vực trong suốt. | ||
1719 | Restore database | |||
1720 | Restore selection size | Khôi phục kích thước cũ |
Find out how Vista icons differ from XP icons.
See how RealWorld Icon Editor handles Vista icons.