Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
2041 | The end points of the line are rounded. Diameter of the circles is equal to the line width and they are centered at the end points. | Các điểm cuối của đường được làm tròn. Đường kính của vòng tròn bằng chiều rộng đường và các điểm đang tập trung tại điểm cuối của đường. | ||
2042 | The end points of the line are square. The size of the square is equal to the line width and it is positioned parallel with the line. | Các điểm cuối của đoạn thẳng là hình vuông. Kích thước của hình vuông bằng chiều rộng đoạn thẳng và nó được đặt song song với đoạn thẳng. | ||
2043 | The file already exists. Do you wish to overwrite it? | Tệp đã tồn tại. Bạn có muốn ghi đè lên nó ? | ||
2044 | The higher the color depth the more colors and transparency levels may the image contain. | Độ sâu của màu càng lớn thì cấp độ màu sắc và tính trong suốt của ảnh càng tăng. | ||
2045 | The license under which is the cursor released to the public. Visit the cursor library for license details. | |||
2046 | The line is cut exactly at the end points. | Cắt tại các điểm cuối của đoạn thẳng. | ||
2047 | The main menu allows you to run commands. Menu can be reconfigured in Layout configuration dialog.\nUse the button at the right edge of the menu bar to close current document and keep the window open. | |||
2048 | The main travel direction of the fire particles. | Hướng cháy | ||
2049 | The radius of the internal empty space relative to the whole size. | Bán kính của không gian trống bên trong phụ thuộc toàn bộ kích thước. | ||
2050 | The resulting region is smoothed removing individual selected or not selected pixels. | |||
2051 | The selection in this view will be synchronized with other views in the same group. | Sự lựa chọn trong hình vẽ này sẽ được đồng bộ với các hình khác trong cùng một nhóm. | ||
2052 | The selection in this view will be synchronized with other views with the same ID. | Việc lựa chọn trong hiển thị này sẽ được đồng bộ với các hiển thị khác với cùng một ID. | ||
2053 | The sharp edge of the join is cut. | Cắt các cạnh nhọn của chỗ nối. | ||
2054 | The sum of values from the convolution matrix is divided by this factor. | Tổng giá trị từ ma trận chập bị chia bởi yếu tố này. | ||
2055 | The view used in color selection dialogs. | Chế độ xem được sử dụng trong các hộp thoại chọn màu. | ||
2056 | The window will automatically adjust the zoom to display the entire image. | Các cửa sổ sẽ tự động điều chỉnh thu/phóng để hiển thị toàn bộ ảnh. | ||
2057 | These commands will work with the extracted document part. | |||
2058 | This JavaScript code should use the Configuration object to define a configuration dialog. http://wiki.rw-designer.com/Operation_JScript | Mã JavaScript này nên sử dụng đối tượng Cấu hình để định nghĩa hộp thoại . http://wiki.rw-designer.com/Operation_JScript | ||
2059 | This area is too small for a custom configuration dialog. Click here to switch to table view. | Khu vực này là quá nhỏ cho một hộp thoại tùy chỉnh cấu hình. Click vào đây để chuyển sang xem bảng. | ||
2060 | This area is too small for a custom configuration dialog.\n\nClick here to zoom in. | Khu vực này quá nhỏ cho một hộp thoại cấu hình tùy chỉnh.Click vài đây để phóng to lên. |