Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
2061 | This box allows you to display only files of selected types. When storing files, this box may influence the file format of the saved file. | Hộp này cho phép bạn dùng để hiển thị các kiểu tệp được chọn. khi tệp được lưu trữ, hộp này sẽ ảnh hưởng đến các định dạng tệp đã lưu trước đó. | ||
2062 | This computer | Máy tính này | ||
2063 | This field displays your current folder and allows you to quickly switch to parent folders. | Trường này hiển thị thư mục hiện tại của bạn và cho phép bạn nhanh chóng chuyển sang thư mục mẹ. | ||
2064 | This function allows you to publish your cursor on the web. | |||
2065 | This is a live preview of the current cursor. The cursor may be resized to 32x32 pixels, because this is the only size supported by Windows. | |||
2066 | This list contains names of currently available layouts. Use the toolbar buttons above the box to control the layouts. Double-click an layout to configure it. | |||
2067 | This list shows currently installed custom icons. | |||
2068 | This operation is performed on the extracted document part. | Hoạt động này được thực hiện trên một phần tài liệu trích. | ||
2069 | This operation will be performed on the transformed document. | Hành động này sẽ được thực hiện trên các tài liệu đã chuyển đổi. | ||
2070 | This parameter controls the maximum coverage of each painted pattern. | |||
2071 | This setting controls how to combine the outline with the original shape. | Thiết lập này điều chỉnh việc kết hợp các viền với hình gốc. | ||
2072 | This software may be used freely for any legal purposes, including commercial applications. Installation package must NOT be redistributed without authors' permission. | |||
2073 | This table shows file types supported by this application. Set a check mark to the left of a file type that should be associated in shell. | Bảng này cho thấy các loại tập tin được hỗ trợ bởi ứng dụng này. Đặt một dấu check bên trái của một loại tập tin cần được liên kết với ứng dụng này. (Các file với đuôi này khi mở sẽ mở bằng ứng dụng RealWorld Designer) | ||
2074 | This value constrols shadow density. Higher value means darker shadow. | Giá trị này điều chỉnh mật độ của bóng. Giá trị càng cao có nghĩa là càng tối. | ||
2075 | This view allows you to modify raster images using drawing tools. Controls:\n - Zoom in and out by rotating mouse wheel. Pan by dragging with middle button (wheel) pressed. CTRL = smooth zoom.\n - Left mouse button activates the current edit tool. SHIFT and CTRL keys modify behavior of some tools.\n - Use right mouse button to perform mouse gestures. Right-click for context menu. | |||
2076 | This view displays hierarchical structure of the current document. Controls:\n - Click on an item with left mouse button to select it. Hold down CTRL or SHIFT to select multiple items.\n - Display context menu by right-clicking on an item.\n - To get more help for an item, move mouse over it and read the hint in status bar (the hint is not always available). | |||
2077 | This view is used for the extracted document part. | Hiển thị này được sử dụng cho trích xuất một phần dữ liệu. | ||
2078 | This window displays a preview of a mouse cursor over a crosshair to indicate the hot spot. Drag the image to move the hot spot. Click the button in upper left corner to display animation or the currently selected frame. | |||
2079 | This window displays previews of animation frames. Controls:\n - Select multiple frames by drawing rectangle around them or CTRL- or SHIFT-clicking them. (Some operations can be run on all selected frames.)\n - Move selected frames by dragging them with left mouse button.\n - Duplicate frames by dragging them with CTRL key pressed.\n - Append frames by dragging and dropping image or cursor files from Explorer. | |||
2080 | This window displays recently used color. Click a box to select a color. Hold SHIFT to select the secondary color. |