Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
2201 | Width of the outline. Relative to the image size. | Chiều rộng của đường viền. So với kích thước ảnh. | ||
2202 | Width of the resized image in pixels | Chiều rộng của ảnh đã định lại cỡ (đơn vị pixel) | ||
2203 | Width of the target image. Height is automatically computed to maintain original aspect ratio. | Chiều rộng của đối tượng ảnh. Chiều cao được tự động tính toán để duy trì tỉ lệ ban đầu. | ||
2204 | Width: | Chiều rộng: | ||
2205 | Wind direction | Hướng gió | ||
2206 | Wind intensity | Cường độ gió | ||
2207 | Window Painting | Cửa Sổ Vẽ | ||
2208 | Window caption | Tiêu đề của cửa sổ | ||
2209 | Window height | |||
2210 | Window layout | |||
2211 | Window painting | |||
2212 | Window width | |||
2213 | Windows colors | Màu của Windows | ||
2214 | Windows resizes all cursors to %ix%i pixels. | Cửa sổ thay đổi kích thước tất cả các con trỏ ix%% i pixel. | ||
2215 | Windows resizes all cursors to 32x32 pixels. | |||
2216 | Wizard toolbar | Thanh công cụ hướng dẫn | ||
2217 | Working in background | Working in background | ||
2218 | Wrap | Gói | ||
2219 | X coordinate of a transformed point. | Tọa độ X của điểm đã chuyển đổi. | ||
2220 | Y coordinate of a transformed point. | Tọa độ Y của điểm đã chuyển đổi. |