Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
681 | Custom size | Tùy chọn kích thước | ||
682 | Custom size: | |||
683 | Custom zoom | Tùy chỉnh thu phóng | ||
684 | Custom... | |||
685 | Custom1 | Tùy chọn 1 | ||
686 | Customize | Tùy chỉnh | ||
687 | Customize currently used mouse cursors. Create and modify cursor schemes. | Tùy chỉnh con trỏ chuột hiện đang sử dụng. Tạo và sửa đổi chương trình con trỏ. | ||
688 | Customize the main application window. Already opened documents or windows will not be affected. | Tùy chỉnh các cửa sổ ứng dụng chính. Dữ liệu hoặc cửa sổ đã mở sẽ không bị ảnh hưởng. | ||
689 | Cut the selection and put it on the Clipboard. | Cắt các đối tượng được lựa chọn và đặt nó vào Clipboard. | ||
690 | DPI | DPI | ||
691 | Darken | |||
692 | Dash | |||
693 | Dash pattern | Dấu gạch mẫu | ||
694 | Decimal places: | Chữ số thập phân: | ||
695 | Decrease brightness | |||
696 | Decrease image magnification by one step. | Giảm độ phóng đại ảnh chỉ với một bước. | ||
697 | Decrease opacity | Giảm độ mờ | ||
698 | Decrease opacity (alpha) using brush tool. | |||
699 | Decrease outline width | Giảm chiều rộng đường viền | ||
700 | Decrease width of shape outline by 1 pixel or by 5 pixels if CTRL key is down. | Giảm chiều rộng của viền đi 1 pixel hoặc 5 pixels, nếu phím CTRL được nhấn. |