Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
701 | Deduce surface height from opacity and selection. Bevel the shape and let light shine on it. | Suy ra chiều cao bề mặt từ độ mờ đục và lựa chọn. Nghiêng hình và để cho ánh sáng đổ bóng trên đó. | ||
702 | Deduce surface height from opacity and selection. Bevel the shape and let light shine on it.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Bevel">More information</a>. | Suy ra chiều cao bề mặt từ độ mờ đục và các lựa chọn. Nghiêng hình và để cho ánh sáng chiếu lên nó.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Bevel">Thêm thông tin</a>. | ||
703 | Default &mode | |||
704 | Default color | Màu mặc định | ||
705 | Default colors | Màu mặc định | ||
706 | Default format for raster images | |||
707 | Default gamma correction: | Mặc định chỉnh sửa gamma : | ||
708 | Default operation | |||
709 | Default settings | Mặc định cài đặt | ||
710 | Define Custom Preset | |||
711 | Define a shape by drawing its outline with mouse. | Xác định một hình bằng cách vẽ viền của nó bằng con trỏ. | ||
712 | Define what should be displayed on a color button popup palette and how should the color picker dialog look like. | Xác định những gì sẽ được hiện lên trên nút màu và kiểu bảng chọn màu | ||
713 | Defines how are the pixels in the source rectangle mapped to the destination quadrangle. | Xác định cách để các pixel trong hình chữ nhật nguồn ánh xạ vào các tứ giác đích. | ||
714 | Defines how to combine fill pattern with previous content. | Xác định cách để kết hợp mẫu tô với các mẫu có trước. | ||
715 | Defines how to handle EXIF metadata. | |||
716 | Defines how to obtain the height map for bevel effect. | Xác định cách để có được chiều cao ánh xạ cho hiệu ứng nghiêng. | ||
717 | Defines how to select a document part from the whole document. | |||
718 | Defines the strategy for the undo operation. Some document types may only support selected modes. | |||
719 | Defines where is the new frame placed. | Xác định vị trí khung mới được đặt. | ||
720 | Defines, where to place the outline. | Xác định nơi đặt viền |