Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
141 | Adjust Brightness | Điều Chỉnh Độ Sáng | ||
142 | Adjust Color Saturation | Điều Chỉnh Độ Bão Hòa Màu | ||
143 | Adjust HLS... | |||
144 | Adjust RGB | Điều Chỉnh RGB | ||
145 | Adjust RGB... | Điều chỉnh RGB ... | ||
146 | Adjust black and white levels of a photograph and modify contrast. | |||
147 | Adjust brightness of the whole image or of current selection. | Điều chỉnh độ sáng của toàn bộ hình hoặc của hình đang chọn. | ||
148 | Adjust brightness, contrast, gamma, and saturation of the entire image or the selected area. | Điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, gamma, và độ bão hòa của toàn bộ hình ảnh hoặc khu vực được lựa chọn. | ||
149 | Adjust brightness, contrast, gamma, and saturation of the entire image or the selected area.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Color_Adjustments">More information</a>. | |||
150 | Adjust canvas size | |||
151 | Adjust canvas: | |||
152 | Adjust color saturation of the current layer or of the current selection. | Điều chỉnh độ bão hòa màu của lớp hiện tại hoặc của lớp đang chọn. | ||
153 | Adjust contrast of the whole image or of current selection. | Điều độ tương phản của toàn bộ hình hoặc của hình đang chọn. | ||
154 | Adjust exposure | Điều chỉnh độ sáng | ||
155 | Adjust hue, luminance, and saturation of entire image or of selected hues. | |||
156 | Adjust light level to preserve flat surfaces | Điều chỉnh độ sáng để bảo toàn bề mặt phẳng | ||
157 | Adjust size by %i, %i | |||
158 | Adjust size by: | Chỉnh kích thước : | ||
159 | Adjust the light level to avoid changing flat surfaces. | Điều chỉnh độ sáng để tránh thay đổi bề mặt phẳng. | ||
160 | After setting the parameters, click OK to activate the operation.\r\n\r\n<a href="http://wiki.rw-designer.com/Operation_PlugIns">Online documentation</a> | Sau khi thiết lập các thông số, nhấn OK để kích hoạt các hoạt động.\r\n\r\n<a href="http://wiki.rw-designer.com/Operation_PlugIns">Tài liệu trực tuyến</a> |