Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
901 | Meta-filters | Bộ siêu lọc | ||
902 | Metadata | |||
903 | Metadata: | |||
904 | Method | Phương pháp | ||
905 | Method specifying the target size. | Phương pháp xác định kích thước của đối tượng. | ||
906 | Method used to encode international characters. | |||
907 | Method used to specify text size. | |||
908 | Method used to zoom pixels in or out. | Phương pháp đã dùng để phóng to hay thu nhỏ pixel | ||
909 | Method: | P/pháp : | ||
910 | Mirror | Lật ngược trái phải | ||
911 | Mirror the image from left to right. | Nhân bản các ảnh từ trái sang phải. | ||
912 | Miter joins | Khớp nghiêng 45 độ. | ||
913 | Mode: | |||
914 | Modified | Được sửa đổi | ||
915 | Modified date | Thay đổi ngày | ||
916 | Modified on %s | Được thay đổi trên %s | ||
917 | Modify Handle Coordinates | |||
918 | Modify selection using the "%s" tool. Hold down SHIFT, CTRL or both to add, negate or remove region from selection. | Sửa đổi lựa chọn bằng cách sử dụng "%s" công cụ. Giữ phím SHIFT, CTRL, hoặc cả hai để thêm, hủy hoặc loại bỏ các vùng đang chọn. | ||
919 | Modify shapes in picture by pushing, collapsing or expanding specified areas. | |||
920 | Modify style... | Sửa đổi kiểu... |